Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2017 Bảng CHuấn luyện viên: Beston Chambeshi [7]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mangani Banda | (1997-07-13)13 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Zanaco |
2 | 2HV | Moses Nyondo | (1997-07-05)5 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Nkana |
3 | 2HV | Prosper Chiluya | (1998-04-02)2 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Lumwana Radiants |
4 | 2HV | Benson Chali | (1997-12-02)2 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Forrest Rangers |
5 | 2HV | Solomon Sakala | (1997-04-28)28 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | NAPSA Stars |
6 | 2HV | Boston Muchindu | (1997-06-06)6 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Nkana |
7 | 3TV | Musonda Siame | (1998-12-07)7 tháng 12, 1998 (18 tuổi) | Kafue Celtic |
8 | 3TV | Harrison Chisala | (1997-08-04)4 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Nkana |
9 | 4TĐ | Conlyde Luchanga | (1997-03-11)11 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Lusaka Dynamos |
10 | 3TV | Fashion Sakala | (1997-03-14)14 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Spartak-2 Moscow |
11 | 3TV | Enoch Mwepu | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | NAPSA Stars |
12 | 3TV | Emmanuel Banda | (1997-09-29)29 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Esmoriz |
13 | 2HV | Shemmy Mayembe | (1997-11-22)22 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | ZESCO United |
14 | 4TĐ | Edward Chilufya | (1999-09-17)17 tháng 9, 1999 (17 tuổi) | Mpande Youth Academy |
15 | 2HV | Edward Tembo | (1997-03-26)26 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Gomes |
16 | 1TM | Samson Banda | (1997-05-01)1 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | ZESCO United |
17 | 3TV | Kenneth Kalunga | (1997-01-18)18 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Ikast |
18 | 1TM | Jim James Phiri | (1998-09-07)7 tháng 9, 1998 (18 tuổi) | Lusaka Dynamos |
19 | 3TV | Ngosa Sunzu | (1998-06-19)19 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Hapoel Ra'anana |
20 | 4TĐ | Patson Daka | (1998-10-09)9 tháng 10, 1998 (18 tuổi) | FC Liefering |
21 | 3TV | Boyd Musonda | (1997-05-12)12 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Zanaco |
Vào ngày 2 tháng 5 năm 2017, Bồ Đào Nha đã công bố danh sách cuối cùng gồm 21 cầu thủ.[8] Vào ngày 9 tháng 5, Hélder Ferreira thay thế Aurélio Buta bị thương.[9]
Huấn luyện viên: Emílio Peixe
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Pedro Silva | (1997-02-13)13 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Sporting CP B |
2 | 2HV | Pedro Empis | (1997-02-01)1 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Sporting CP B |
3 | 2HV | Rúben Dias | (1997-05-14)14 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Benfica B |
4 | 2HV | Ferro | (1997-03-26)26 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Benfica B |
5 | 2HV | Yuri Ribeiro | (1997-01-24)24 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Benfica B |
6 | 3TV | Pedro Rodrigues | (1997-05-20)20 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Benfica B |
7 | 4TĐ | Diogo Gonçalves | (1997-02-06)6 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Benfica B |
8 | 3TV | Pedro Delgado | (1997-04-07)7 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Sporting CP B |
9 | 4TĐ | André Ribeiro | (1997-06-09)9 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Zürich II |
10 | 3TV | Xadas | (1997-12-02)2 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Braga B |
11 | 4TĐ | Hélder Ferreira | (1997-04-05)5 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Vitória de Guimarães B |
12 | 1TM | Luís Maximiano | (1999-01-05)5 tháng 1, 1999 (18 tuổi) | Sporting CP Juniors |
13 | 2HV | Jorge Fernandes | (1997-04-02)2 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Porto B |
14 | 3TV | Florentino Luís | (1999-08-19)19 tháng 8, 1999 (17 tuổi) | Benfica B |
15 | 2HV | Diogo Dalot | (1999-03-18)18 tháng 3, 1999 (18 tuổi) | Porto B |
16 | 3TV | Miguel Luís | (1999-02-27)27 tháng 2, 1999 (18 tuổi) | Sporting CP Juniors |
17 | 4TĐ | Xande Silva | (1997-03-16)16 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Vitória de Guimarães |
18 | 4TĐ | José Gomes | (1999-04-08)8 tháng 4, 1999 (18 tuổi) | Benfica B |
19 | 3TV | Bruno Costa | (1997-04-19)19 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Porto B |
20 | 3TV | Gedson Fernandes | (1999-01-09)9 tháng 1, 1999 (18 tuổi) | Benfica B |
21 | 1TM | Diogo Costa | (1999-09-19)19 tháng 9, 1999 (17 tuổi) | Porto Juniors |
Huấn luyện viên: Amir Hossein Peiravani
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nima Mirzazad | (1997-02-27)27 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Gostaresh Foulad |
2 | 2HV | Ali Shahsavari | (1997-11-24)24 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Gol Gohar Sirjan |
3 | 2HV | Mehran Derakhshan Mehr | (1998-08-10)10 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | Zob Ahan |
4 | 2HV | Aref Gholami | (1997-04-19)19 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Sepahan |
5 | 2HV | Nima Taheri | (1997-04-15)15 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Zob Ahan |
6 | 3TV | Mohammad Soltani Mehr | (1999-02-04)4 tháng 2, 1999 (18 tuổi) | Saipa |
7 | 3TV | Nima Mokhtari | (1998-05-10)10 tháng 5, 1998 (19 tuổi) | Gostaresh |
8 | 2HV | Ali Shojaei | (1997-01-27)27 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Saipa |
9 | 4TĐ | Mehdi Mehdikhani | (1997-07-28)28 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Niroo Zamini |
10 | 3TV | Reza Shekari | (1998-05-31)31 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | Zob Ahan |
11 | 4TĐ | Reza Jafari | (1997-05-04)4 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Saipa |
12 | 1TM | Shahab Adeli | (1997-01-19)19 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Naft Tehran |
13 | 2HV | Abolfazl Razzaghpour | (1997-09-17)17 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Nassaji |
14 | 2HV | Sina Khadempour | (1997-01-09)9 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Naft Tehran |
15 | 4TĐ | Amir Roostaei | (1997-08-05)5 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Paykan |
16 | 3TV | Omid Noorafkan | (1997-04-09)9 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Esteghlal |
17 | 3TV | Hossein Saki | (1997-05-10)10 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Sanat Naft Abadan |
18 | 4TĐ | Mohammad Aghajanpour | (1997-04-20)20 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Aluminium Arak |
19 | 3TV | Mehdi Ghaedi | (1998-12-05)5 tháng 12, 1998 (18 tuổi) | Iranjavan |
20 | 3TV | Aref Aghasi | (1997-01-02)2 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Tractor Sazi |
21 | 1TM | Mahdi Mohammadian | (1997-03-05)5 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Niroo Zamini |
Huấn luyện viên: Marcelo Herrera
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mario Sequeira | (1997-01-09)9 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Saprissa |
2 | 2HV | Diego Mesén | (1999-03-28)28 tháng 3, 1999 (18 tuổi) | Alajuelense |
3 | 2HV | Pablo Arboine | (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Santos de Guápiles |
4 | 2HV | Ian Smith | (1998-03-06)6 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Santos de Guápiles |
5 | 2HV | Esteban González | (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Saprissa |
6 | 3TV | Luis Hernández | (1998-02-07)7 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Saprissa |
7 | 4TĐ | Barlon Sequeira | (1998-05-25)25 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | Alajuelense |
8 | 4TĐ | Jimmy Marin | (1997-10-08)8 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Herediano |
9 | 4TĐ | Jostin Daly | (1998-04-23)23 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Herediano |
10 | 3TV | Jonathan Martínez | (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Santos de Guápiles |
11 | 4TĐ | Randall Leal | (1997-01-14)14 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Mechelen |
12 | 3TV | Pablo Arguedas | (1997-04-21)21 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Carmelita |
13 | 1TM | Erick Pineda | (1997-04-02)2 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Alajuelense |
14 | 3TV | Cristopher Núñez | (1997-12-08)8 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Cartaginés |
15 | 4TĐ | Bernald Alfaro | (1997-01-26)26 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Carmelita |
16 | 3TV | Suhander Zúñiga | (1997-01-15)15 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Carmelita |
17 | 2HV | Esteban Espinoza | (1997-11-22)22 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Belén |
18 | 1TM | Bryan Segura | (1997-01-14)14 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Pérez Zeledón |
19 | 2HV | Yostin Salinas | (1998-09-14)14 tháng 9, 1998 (18 tuổi) | Saprissa |
20 | 3TV | Eduardo Juárez | (1998-09-22)22 tháng 9, 1998 (18 tuổi) | Alajuelense |
21 | 3TV | Gerson Torres | (1997-08-28)28 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | América |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2017 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2017 http://www.afa.org.ar/7133/continua-la-preparacion... http://www.fifadata.com/document/FWYC/2017/pdf/FWY... http://www.kickoff.com/news/75076/amajita-coach-th... http://www.thefa.com/news/2017/may/08/england-unde... http://www.ussoccer.com/stories/2017/05/09/16/25/2... http://www.ussoccer.com/stories/2017/05/17/14/40/2... http://www.andes.info.ec/es/noticias/ecuador-elige... http://www.figc.it/it/204/2537620/2017/05/News.sht... http://www.jfa.jp/news/00013400/ http://www.nzfootball.co.nz/bazeley-names-strong-f...